Có 2 kết quả:
跟从 gēn cóng ㄍㄣ ㄘㄨㄥˊ • 跟從 gēn cóng ㄍㄣ ㄘㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow
(2) (of a woman) to get married
(3) (old) attendant
(2) (of a woman) to get married
(3) (old) attendant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow
(2) (of a woman) to get married
(3) (old) attendant
(2) (of a woman) to get married
(3) (old) attendant
Bình luận 0