Có 2 kết quả:

跟从 gēn cóng ㄍㄣ ㄘㄨㄥˊ跟從 gēn cóng ㄍㄣ ㄘㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow
(2) (of a woman) to get married
(3) (old) attendant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow
(2) (of a woman) to get married
(3) (old) attendant

Bình luận 0